ACKパケット
ACKパケット
Cung cấp cơ chế báo nhận
ACKパケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ACKパケット
ACK アック
cung cấp cơ chế báo nhận
packet
RSTパケット RSTパケット
gói đặt lại
FINパケット FINパケット
Gói FIN (FIN packet)
SYNパケット SYNパケット
đồng bộ hóa gói tin (synchronize packet)
パケットスイッチング パケット・スイッチング
sự chuyển đổi gói
パケットバッファ パケット・バッファ
bộ đệm gói tin
ハートビートパケット ハートビート・パケット
gói nhịp tim