Các từ liên quan tới パサージュ・デ・パノラマ
パノラマ パノラマ
bức tranh toàn cảnh; cảnh quay lia.
パノラマ台 パノラマだい
đài quan sát Panorama
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard
パノラマ撮影 パノラマさつえい
ảnh Panorama
パノラマ写真 パノラマしゃしん
toàn cảnh chụp ảnh