パノラマ台
パノラマだい
☆ Danh từ
Panoramic viewing platform

パノラマ台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パノラマ台
パノラマ パノラマ
bức tranh toàn cảnh; cảnh quay lia.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
パノラマ撮影 パノラマさつえい
ảnh Panorama
パノラマ写真 パノラマしゃしん
toàn cảnh chụp ảnh
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
パノラマX線撮影法 パノラマエックスせんさつえいほう
panoramic radiography, panoramic x-ray photography
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
オピウン台 おぴうんだい
bàn đèn.