パスワード失効
パスワードしっこう
☆ Danh từ
Hết hạn mật khẩu

パスワード失効 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パスワード失効
失効 しっこう
sự mất hiệu lực
mật khẩu
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
失効日 しっこうび
ngày hết hiệu lực.
パスワードファイル パスワード・ファイル
tệp mật khẩu
パスワードエントリ パスワード・エントリ
mục nhập mật khẩu
キーボードパスワード キーボード・パスワード
mật khẩu bàn phím
ワンタイムパスワード ワンタイム・パスワード
mật khẩu một lần