失効
しっこう「THẤT HIỆU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mất hiệu lực

Từ trái nghĩa của 失効
Bảng chia động từ của 失効
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失効する/しっこうする |
Quá khứ (た) | 失効した |
Phủ định (未然) | 失効しない |
Lịch sự (丁寧) | 失効します |
te (て) | 失効して |
Khả năng (可能) | 失効できる |
Thụ động (受身) | 失効される |
Sai khiến (使役) | 失効させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失効すられる |
Điều kiện (条件) | 失効すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失効しろ |
Ý chí (意向) | 失効しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失効するな |
失効 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失効
失効日 しっこうび
ngày hết hiệu lực.
パスワード失効 パスワードしっこう
hết hạn mật khẩu
失効日時表示 しっこうにちじひょうじ
chỉ báo ngày hết hạn
証明書失効リスト しょーめーしょしっこーリスト
danh sách thu hồi chứng chỉ
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).