パス名
パスめい「DANH」
☆ Danh từ
Tên đường dẫn

パス名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パス名
絶対パス名 ぜったいパスめい
tên đường dẫn tuyệt đối
前置パス名 まえおきパスめい
tiền tố tên đường dẫn
相対パス名 そうたいパスめい
tên đường dẫn tương đối
完全なパス名 かんぜんなパスめい
đường dẫn đầy đủ
相対的なパス名 そうたいてきなパスめい
đường dẫn tương đối
パス名の構成要素 パスめいのこうせいようそ
thành phần tên đường dẫn
パス パス
sự cho qua; sự đi qua; đường dẫn.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.