Các từ liên quan tới パズルゲーム☆はいすくーる
るーるいはん ルール違反
phản đối.
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
mọi người; tất cả mọi người
配位数 はいいすー
số phối trí
tiêu chuẩn iso/iec 8859
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.