パターン
パタン パターン
☆ Danh từ
Hình mẫu; mô hình
Hoa văn; mẫu vẽ (trên vải, rèm...).

Từ đồng nghĩa của パターン
noun
パタン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パタン
パターン
パタン パターン
hình mẫu
パタン
ぱたん
with a snap, with a bang, with a plonk.