パチ
☆ Danh từ
Pachinko
パチンコ
に
行
って
大損
する
Đi chơi pachinko bị thua nhiều tiền
パチンコ屋
の
開店
という
決定的瞬間
を
待
ち
望
む
男性
の
行列
で、
通
りは
埋
め
尽
くされた
Đường phố lấp đầy hàng dãy những người đàn ông mong đợi đến thời khắc quyết định mở cửa hàng pachinko.
☆ Danh từ, trạng từ thêm と
Snapping (e.g. book shut), clapping, crackling, sputtering
