パチこく
☆ Danh từ
Telling a lie

パチこく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パチこく
snapping (e.g. book shut), clapping, crackling, sputtering
ぱちもの パチモノ パチモン パチもん
spurious article, forgery, counterfeit, imitation, sham
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
abdominal cavity
Thailand
こくわ コクワ
hardy kiwi (Actinidia arguta), kiwi berry, tara vine, bower vine