Các từ liên quan tới パチスロ桃太郎電鉄
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
slot machine in a pachinko parlor (parlour)
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo