パチパチ
ぱちぱち パチパチ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng bôm bốp.

Bảng chia động từ của パチパチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | パチパチする/ぱちぱちする |
Quá khứ (た) | パチパチした |
Phủ định (未然) | パチパチしない |
Lịch sự (丁寧) | パチパチします |
te (て) | パチパチして |
Khả năng (可能) | パチパチできる |
Thụ động (受身) | パチパチされる |
Sai khiến (使役) | パチパチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | パチパチすられる |
Điều kiện (条件) | パチパチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | パチパチしろ |
Ý chí (意向) | パチパチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | パチパチするな |
パチパチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パチパチ
おててパチパチ おててぱちぱち
Vỗ tay (hành động của em bé)