おててパチパチ
おててぱちぱち
Vỗ tay (hành động của em bé)

おててパチパチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おててパチパチ
パチパチ ぱちぱち パチパチ
tiếng bôm bốp.
御手手 おてて
tay
rìu lưỡi vòm, đẽo bằng rìu lưỡi vòm
chậm hơn
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy
bị thương, bị tổn thương, bị xúc phạm, the wounded những người bị thương
sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất bại, chiếu tướng vì bắt ai phải thua, đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai, chiếu hết, làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)
trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại, trừ, không kể, (từ cổ, nghĩa cổ) trừ phi