パッカーリング
Sự tạo nếp uốn (nhỏ)
パッカーリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パッカーリング
パッカーリング(ボデーしわの発生) パッカーリング(ボデーしわのはっせー)
sự hình thành nếp nhăn trên cơ thể
パッカーリング(ボデーしわの発生) パッカーリング(ボデーしわのはっせー)
sự hình thành nếp nhăn trên cơ thể