パッカーリング(ボデーしわの発生)
パッカーリング(ボデーしわのはっせー)
☆ Danh từ
Sự hình thành nếp nhăn trên cơ thể
パッカーリング
は、
長時間
の
着用
や
洗濯
によって
ボデー
しわが
発生
する
現象
です。
Packering là hiện tượng hình thành nếp nhăn trên cơ thể do mặc lâu hoặc giặt giũ.
パッカーリング(ボデーしわの発生) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パッカーリング(ボデーしわの発生)
ボデーしわ ボデーしわ
vết nhăn trên thân
sự tạo nếp uốn (nhỏ)
ボディー ボディ ボデー
cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...).
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
発生 はっせい
gốc gác
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi