パッキン類
パッキンるい
☆ Danh từ
Ron, vòng gioăng
パッキン類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パッキン類
パッキング パッキン
cái để chèn; lót; đệm
Miếng dán mặt sau có chất dính
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
V パッキン V パッキン
đóng gói chữ v
U パッキン U パッキン
phớt chữ U; phớt thủy lực
紙パッキン かみパッキン
bông giấy (loại vật liệu đóng gói được làm từ giấy, có cấu tạo từ các sợi giấy nhỏ, mềm mại)
パッキン材 パッキンざい
vật liệu đóng gói
ゴムパッキン ゴム・パッキン
con dấu cao su