Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
V パッキン
đóng gói chữ v
U パッキン U パッキン
u-packing
パッキン材 パッキンざい
vật liệu đóng gói
紙パッキン かみパッキン
bông giấy (loại vật liệu đóng gói được làm từ giấy, có cấu tạo từ các sợi giấy nhỏ, mềm mại)
パッキン類 パッキンるい
ron, vòng gioăng
パッキン
Miếng dán mặt sau có chất dính
パッキング パッキン
cái để chèn; lót; đệm
Penicillin V Penicillin V
Penicillin V
Vプーリー Vプーリー
ròng rọc V
Đăng nhập để xem giải thích