パッケージ
パッケージ
Gói
パッケージツアー
で
行
くに
限
る
Chỉ giới hạn ở đi tua trọn gói .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đóng gói; bao gói.

Từ đồng nghĩa của パッケージ
noun
Bảng chia động từ của パッケージ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | パッケージする |
Quá khứ (た) | パッケージした |
Phủ định (未然) | パッケージしない |
Lịch sự (丁寧) | パッケージします |
te (て) | パッケージして |
Khả năng (可能) | パッケージできる |
Thụ động (受身) | パッケージされる |
Sai khiến (使役) | パッケージさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | パッケージすられる |
Điều kiện (条件) | パッケージすれば |
Mệnh lệnh (命令) | パッケージしろ |
Ý chí (意向) | パッケージしよう |
Cấm chỉ(禁止) | パッケージするな |
パッケージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パッケージ
ERPパッケージ ERPパッケージ
gói hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
パッケージ図 パッケージず
sơ đồ gói
パッケージ名 パッケージめい
tên gói
ソフトウェアパッケージ ソフトウェア・パッケージ
gói phần mềm
パッケージツアー パッケージ・ツアー
tour du lịch trọn gói
パッケージソフトウェア パッケージ・ソフトウェア
phần mềm đóng gói
パッケージソフト パッケージ・ソフト
phần mềm đóng gói
オンラインパッケージ オンライン・パッケージ
gói trực tuyến