Kết quả tra cứu パッケージ
Các từ liên quan tới パッケージ
パッケージ
パッケージ
◆ Gói
パッケージツアー
で
行
くに
限
る
Chỉ giới hạn ở đi tua trọn gói .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đóng gói; bao gói.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của パッケージ
Bảng chia động từ của パッケージ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | パッケージする |
Quá khứ (た) | パッケージした |
Phủ định (未然) | パッケージしない |
Lịch sự (丁寧) | パッケージします |
te (て) | パッケージして |
Khả năng (可能) | パッケージできる |
Thụ động (受身) | パッケージされる |
Sai khiến (使役) | パッケージさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | パッケージすられる |
Điều kiện (条件) | パッケージすれば |
Mệnh lệnh (命令) | パッケージしろ |
Ý chí (意向) | パッケージしよう |
Cấm chỉ(禁止) | パッケージするな |