Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パッケージ名
パッケージめい
tên gói
パッケージ パッケージ
sự đóng gói; bao gói.
パッケージ図 パッケージず
sơ đồ gói
ERPパッケージ ERPパッケージ
gói hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
セキュリティ・ロールアップ・パッケージ セキュリティ・ロールアップ・パッケージ
gói tổng hợp bảo mật
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
パッケージ型コンプレッサー パッケージかたコンプレッサー
máy nén khí kiểu gói
応用パッケージ おうようパッケージ
bộ chương trình ứng dụng
パッケージソフトウェア パッケージ・ソフトウェア
phần mềm đóng gói
Đăng nhập để xem giải thích