パッケージ名
パッケージめい
☆ Danh từ
Tên gói

パッケージ名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パッケージ名
パッケージ パッケージ
sự đóng gói; bao gói.
ERPパッケージ ERPパッケージ
gói hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
パッケージ図 パッケージず
sơ đồ gói
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ソフトウェアパッケージ ソフトウェア・パッケージ
gói phần mềm
パッケージツアー パッケージ・ツアー
tour du lịch trọn gói
パッケージソフトウェア パッケージ・ソフトウェア
phần mềm đóng gói
パッケージソフト パッケージ・ソフト
phần mềm đóng gói