パッシブ運用
パッシブうんよー
Chiến lược đầu tư thụ động
Đầu tư thụ động
パッシブ運用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パッシブ運用
Dạng bị động.
パッシブクライアント パッシブ・クライアント
khách hàng thụ động
パッシブソーラー パッシブ・ソーラー
passive solar
パッシブソーナー パッシブ・ソーナー
passive sonar
パッシブソナー パッシブ・ソナー
passive sonar
パッシブホーミング パッシブ・ホーミング
passive homing
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.