Các từ liên quan tới パット・オコーナー
sự đánh bóng nhẹ vào lỗ (môn đánh gôn).
肩パット かたパット
đệm vai
替パット かえパット
miếng đệm thay thế
肩パット/バストパット かたパット/バストパット
đệm vai/đệm ngực
防振パット ぼうしんパット
tấm chống rung
sự đánh bóng nhẹ vào lỗ (môn đánh gôn).
肩パット かたパット
đệm vai
替パット かえパット
miếng đệm thay thế
肩パット/バストパット かたパット/バストパット
đệm vai/đệm ngực
防振パット ぼうしんパット
tấm chống rung