Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パット・ヒーリー
sự đánh bóng nhẹ vào lỗ (môn đánh gôn).
肩パット かたパット
đệm vai
替パット かえパット
miếng đệm thay thế
肩パット/バストパット かたパット/バストパット
đệm vai/đệm ngực
防振パット ぼうしんパット
tấm chống rung