Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パット・ローチ
sự đánh bóng nhẹ vào lỗ (môn đánh gôn).
クラウンローチ クラウン・ローチ
clown loach (Chromobotia macracanthus), tiger botia
クーリーローチ クーリー・ローチ
kuhli loach (Pangio kuhlii)
ホースフェイスローチ ホースフェイス・ローチ
horseface loach (Acantopsis choirorhynchos), horsehead loach
肩パット かたパット
đệm vai
替パット かえパット
miếng đệm thay thế
肩パット/バストパット かたパット/バストパット
đệm vai/đệm ngực
防振パット ぼうしんパット
tấm chống rung