Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パナマぼう
panamhat
パナマ帽
パナマぼう ぱなまぼう
panama
巴奈馬 パナマ
nước Panama
パナマ
nước Panama.
ぼうぼう
ông này, ông nọ, ông nào đó; ai, cái này cái nọ, thế này thế nọ
草ぼうぼう くさぼうぼう
đầy cỏ
何ぼう なんぼう
bao nhiêu, như thế nào
ぼぼ ボボ
pussy (i.e. female genitals)
ベレーぼう
núi băng
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.