Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
某々
ぼうぼう
ông này, ông nọ, ông nào đó
茫々
もうもう ぼうぼう
rộng lớn (đại dương, sa mạc, v.v.).
某某
người tưởng tượng ra, người không biết
惘惘
flat, listless (through despair)
草ぼうぼう くさぼうぼう
đầy cỏ
往事茫々 おうじぼうぼう
memories of the past events (being, becoming) far and distant
何ぼう なんぼう
bao nhiêu, như thế nào
水ぼうそう 水ぼうそう
Thủy đậu
ぼうもうし ぼうもうし
1 cậu bé
ぼぼ ボボ
pussy (i.e. female genitals)
ベレーぼう
núi băng
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
「MỖ」
Đăng nhập để xem giải thích