某々
Ông này, ông nọ, ông nào đó; ai, cái này cái nọ, thế này thế nọ ( sử dụng trong trường hợp không biết tên rõ ràng)

ぼうぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうぼう
某々
ぼうぼう
ông này, ông nọ, ông nào đó
ぼうぼう
ông này, ông nọ, ông nào đó
茫々
もうもう ぼうぼう
rộng lớn (đại dương, sa mạc, v.v.).
某某
ぼうぼう
người tưởng tượng ra, người không biết
惘惘
もうもう ぼうぼう
flat, listless (through despair)
Các từ liên quan tới ぼうぼう
草ぼうぼう くさぼうぼう
đầy cỏ
往事茫々 おうじぼうぼう
memories of the past events (being, becoming) far and distant
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.
何ぼう なんぼう
bao nhiêu, như thế nào
ぼぼ ボボ
pussy (i.e. female genitals)
núi băng
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính, bày mưu, chia thành mảnh nh