Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パネルラック(コンテナラック)用コンテナ
パネルラック(コンテナラック)ようコンテナ
hộp dùng cho kệ bảng (kệ công ten nơ)
パネルラック(コンテナラック) パネルラック(コンテナラック)
kệ bảng (kệ công ten nơ) (loại kệ được làm từ các tấm container, trên đó có các ngăn hoặc hộc để chứa các vật dụng có kích thước lớn)
パネルラック(コンテナラック)用オプション パネルラック(コンテナラック)ようオプション
tùy chọn cho kệ bảng (kệ công ten nơ) (các phụ kiện hoặc bộ phận có thể được thêm vào kệ bảng để cải thiện chức năng hoặc khả năng sử dụng như: khay, tay cầm, ngăn kéo)
パネルラック(コンテナラック)本体 パネルラック(コンテナラック)ほんたい
thân của kệ bảng (kệ công ten nơ)
パネルラック パネルラック
kệ bảng (loại kệ được làm từ các tấm container, trên đó có các ngăn hoặc hộc để chứa các vật dụng có kích thước lớn)
コンテナ用オプション コンテナようオプション
phụ tùng công ten nơ (Các loại phụ kiện được sử dụng cho container để nó trở nên an toàn hơn, hiệu quả hơn, hoặc dễ sử dụng hơn như: nắp đậy, bánh xe, cầu thang)
アウトドア用コンテナ アウトドアようコンテナ
thùng chứa dùng cho hoạt động ngoài trời
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
コンテナ用部品 コンテナようぶひん
phụ tùng công ten nơ
Đăng nhập để xem giải thích