Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パノラマX線撮影法
パノラマエックスせんさつえいほう
panoramic radiography, panoramic x-ray photography
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
X線撮影 エックスせんさつえい
ảnh tia x
パノラマ撮影 パノラマさつえい
ảnh Panorama
エックス線撮影 エックスせんさつえい
X線蛍光撮影法 Xせんけーこーさつえーほー
phép chụp ảnh huỳnh quang
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
X線 エックスせん えっくすせん
tia X, tia Rơngen, chụp tia X
X線フィルター Xせんフィルター
bộ lọc tia x
Đăng nhập để xem giải thích