Các từ liên quan tới パパにはヒ・ミ・ツ
mi, 3rd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
bố.
ヒ酸 ヒさん ひさん
axit asen (hoặc trihydro asenat là hợp chất hóa học có công thức H₃AsO₄)
ヒ素 ひそ
thạch tín
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen
順子 シュンツ じゅんツ
(mạt chược) một sự kết hợp của ba số liên tiếp của cùng một loại ô số
八ツ橋 やつはし
bánh quế
ヒ酸レダクターゼ ヒさんレダクターゼ
arsenate reductases (một loại enzyme xúc tác phản ứng hóa học arsenate + glutaredoxin)