Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パピヨン (犬)
butterfly
パピヨン・ルフェーブル症候群 パピヨン・ルフェーブルしょーこーぐん
hội chứng papillon-lefevre
犬 いぬ
cẩu
Papillon-Lefevre症候群 パピヨン・ルフェーブルしょうこうぐん
hội chứng Papillon-Lefèvre
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.