パブリック オファリング
パブリック オファリング
Phát hành chứng khoán ra công chúng (public offering)
Một phương thức phát hành chứng khoán khi phân loại theo đối tượng mua bán chứng khoán. trong đó, chứng khoán được phát hành rộng rãi ra công chúng.
パブリック オファリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パブリック オファリング
chung; công cộng; công khai
パブリックリレーションズ パブリックリレーション パブリック・リレーションズ パブリック・リレーション
quan hệ công chúng
パブリックUDDI パブリックUDDI
UDDI công cộng
パブリックフォルダ パブリック・フォルダ
cặp hồ sơ chung
パブリックキー パブリック・キー
khóa công cộng
パブリックドメイン パブリック・ドメイン
phạm vi công cộng
パブリックインボルブメント パブリック・インボルブメント
public involvement
パブリックコーポレーション パブリック・コーポレーション
public corporation