パラシュート
Dù
パラシュート
が
開
く
前
の
落下
Rơi trước khi mở dù
パラシュート生地
Vải dù
☆ Danh từ
Dù; cái dù.
パラシュート
が
開
く
前
の
落下
Rơi trước khi mở dù
パラシュート生地
Vải dù

Từ đồng nghĩa của パラシュート
noun
パラシュート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パラシュート
ゴールデン・パラシュート ゴールデン・パラシュート
chiếc dù vàng (golden parachute)
パラシュートスカート パラシュート・スカート
parachute skirt