パラダイス鎖国
パラダイスさこく
☆ Danh từ
Isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)

パラダイス鎖国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パラダイス鎖国
thiên đường.
鎖国 さこく
bế quan tỏa cảng.
国境閉鎖 こっきょうへいさ
bế quan.
鎖国主義 さこくしゅぎ
chủ nghĩa biệt lập (quốc gia); chính sách cô lập
鎖国政策 さこくせいさく
chủ nghĩa biệt lập (quốc gia); chính sách cô lập
情報鎖国 じょうほうさこく
country closed to information from the outside world
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.