鎖国
さこく「TỎA QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bế quan tỏa cảng.

Từ trái nghĩa của 鎖国
Bảng chia động từ của 鎖国
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鎖国する/さこくする |
Quá khứ (た) | 鎖国した |
Phủ định (未然) | 鎖国しない |
Lịch sự (丁寧) | 鎖国します |
te (て) | 鎖国して |
Khả năng (可能) | 鎖国できる |
Thụ động (受身) | 鎖国される |
Sai khiến (使役) | 鎖国させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鎖国すられる |
Điều kiện (条件) | 鎖国すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鎖国しろ |
Ý chí (意向) | 鎖国しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鎖国するな |
鎖国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鎖国
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
鎖国主義 さこくしゅぎ
chủ nghĩa biệt lập (quốc gia); chính sách cô lập
鎖国政策 さこくせいさく
chủ nghĩa biệt lập (quốc gia); chính sách cô lập
情報鎖国 じょうほうさこく
country closed to information from the outside world
国境閉鎖 こっきょうへいさ
bế quan.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.