パラポックスウイルス属
パラポックスウイルスぞく
☆ Danh từ
Chi parapoxvirus

パラポックスウイルスぞく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パラポックスウイルスぞく
パラポックスウイルス属
パラポックスウイルスぞく
chi parapoxvirus
パラポックスウイルスぞく
parapoxvirus
Các từ liên quan tới パラポックスウイルスぞく
パラポックスウイルス パラポックスウイルス
parapoxvirus
run rẩy; rùng mình; run bắn lên.
善くぞ よくぞ
tuyệt vời
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
tiếng Maori, người Maori
thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục
phân nhóm