Kết quả tra cứu ぞくぞくする
Các từ liên quan tới ぞくぞくする
ぞくぞくする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Run rẩy; rùng mình; run bắn lên.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ぞくぞくする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぞくぞくする |
Quá khứ (た) | ぞくぞくした |
Phủ định (未然) | ぞくぞくしない |
Lịch sự (丁寧) | ぞくぞくします |
te (て) | ぞくぞくして |
Khả năng (可能) | ぞくぞくできる |
Thụ động (受身) | ぞくぞくされる |
Sai khiến (使役) | ぞくぞくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぞくぞくすられる |
Điều kiện (条件) | ぞくぞくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぞくぞくしろ |
Ý chí (意向) | ぞくぞくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぞくぞくするな |