Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
型パラメタ値 かたパラメタち
giá trị tham số kiểu
型パラメタ かたパラメタ
tham số kiểu
実パラメタ じつパラメタ
thông số thực
仮パラメタ かりパラメタ
tham số giả
パラメタバイト パラメタ・バイト
byte tham số
ダミーパラメタ ダミー・パラメタ
パラメタフィールド パラメタ・フィールド
trường tham số
位置パラメタ いちパラメタ
tham số định vị