Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
位置 いち
vị trí
パラメタ値 パラメタち
giá trị tham số
型パラメタ かたパラメタ
tham số kiểu
仮パラメタ かりパラメタ
tham số giả
実パラメタ じつパラメタ
thông số thực
ダミーパラメタ ダミー・パラメタ
パラメタバイト パラメタ・バイト
byte tham số