パラ百日咳菌
パラひゃくにちせききん
Bordetella parapertussis (vi khuẩn)
パラ百日咳菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パラ百日咳菌
百日咳 ひゃくにちぜき
Chứng ho gà; ho gà.
百日咳ワクチン ひゃくにちせきワクチン
vắc xin ho gà
百日咳毒素 ひゃくにちせきどくそ
độc tố ho gà (pertussis toxin)
ジフテリア-破傷風-百日咳ワクチン ジフテリア-はしょーふー-ひゃくにちせきワクチン
vắc xin ngừa bạch hầu-uốn ván-ho gà
百日 ひゃくにち
trăm ngày; thời gian dài
パーラー パラ
cửa hiệu dịch vụ; cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...).
百日草 ひゃくにちそう
Cây hoa bách nhật; cúc zinnia.
百日紅 さるすべり ひゃくじつこう しび サルスベリ
hoa tử vi