百日
ひゃくにち「BÁCH NHẬT」
☆ Danh từ
Trăm ngày; thời gian dài

百日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百日
百日病 ひゃくにちびょう
bệnh ho gà.
百日鬘 ひゃくにちかずら ひゃくにちかつら
tóc giả được sử dụng trong kabuki
百日草 ひゃくにちそう
Cây hoa bách nhật; cúc zinnia.
百日咳 ひゃくにちぜき
Chứng ho gà; ho gà.
百日紅 さるすべり ひゃくじつこう しび サルスベリ
hoa tử vi
百日咳ワクチン ひゃくにちせきワクチン
vắc xin ho gà
百日天下 ひゃくにちてんか
Triều đại Một trăm ngày, đôi khi còn gọi là một trăm ngày của Napoleon là khoảng thời gian kể từ ngày 20 tháng 3 năm 1815, khi hoàng đế Napoleon của Pháp trở về Paris sau cuộc lưu đày đến Elba, cho đến ngày 8 tháng 7 năm 1815, vua Louis XVIII phục hoàng lần thứ 2
パラ百日咳菌 パラひゃくにちせききん
bordetella parapertussis (vi khuẩn)