Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パラ輝砒鉱
砒銅鉱 ひどうこう
thạch tín
硫砒鉄鉱 りゅうひてっこう
arsenopyrit (là một hợp chất sắt asen sulfide)
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
輝安鉱 きあんこう
stibnite (đôi khi gọi là antimonite, là một khoáng chất sulphit với công thức Sb₂S₃)
輝銀鉱 きぎんこう
Argentite ( một khoáng chất bạc sunfua)
輝銅鉱 きどうこう
Chalcocit (đồng (I) sulfide)
パーラー パラ
cửa hiệu dịch vụ; cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...).
輝水鉛鉱 きすいえんこう
molybdenit (một khoáng vật molypden disulfide, MoS₂)