パリ
Paris ( thủ đô nước Pháp )

パリ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パリ
パリ
paris ( thủ đô nước Pháp )
巴里
パリ
Paris
Các từ liên quan tới パリ
パリ祭 パリさい
ngày Bastille (ngày Quốc khánh Pháp)
モンパリ モン・パリ
my Paris
パリクラブ パリ・クラブ
Paris club (group of creditor countries)
パリコレクション パリ・コレクション
Paris Fashion Week, major fashion show, held twice yearly in Paris
パリコミューン パリ・コミューン
the Paris Commune
パリ症候群 パリしょうこうぐん
hội chứng Paris (xảy ra khi du khách đặt quá nhiều kỳ vọng trước chuyến đi, khiến cho những trải nghiệm thực tế không được như mong muốn)
パリ国立銀行 ぱりこくりつぎんこう
Ngân hàng Quốc gia Paris.