パリ祭
パリさい「TẾ」
☆ Danh từ
Ngày Bastille (ngày Quốc khánh Pháp)

パリ祭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パリ祭
巴里 パリ
Paris
paris ( thủ đô nước Pháp )
モンパリ モン・パリ
my Paris
パリコレクション パリ・コレクション
Paris Fashion Week, major fashion show, held twice yearly in Paris
パリクラブ パリ・クラブ
Paris club (group of creditor countries)
パリコミューン パリ・コミューン
Công xã Paris
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
パリ症候群 パリしょうこうぐん
hội chứng Paris (xảy ra khi du khách đặt quá nhiều kỳ vọng trước chuyến đi, khiến cho những trải nghiệm thực tế không được như mong muốn)