Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パリティーチェック パリティチェック パリティー・チェック パリティ・チェック
bit chẵn lẻ
パリティビット パリティ・ビット
ビットパリティ ビット・パリティ
パリティ検査 パリティけんさ
kiểm tra chẵn lẻ
パリティ指数 パリティしすう
chỉ số ngang nhau
奇数パリティ きすうパリティ
bậc lẻ
パリティ変換 パリティへんかん
sự biến đổi ngang nhau (vật lý)
偶数パリティ ぐうすうパリティ
tính chẵn