Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
奇数パリティ きすうパリティ
bậc lẻ
偶数パリティ ぐうすうパリティ
tính chẵn
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
パリティ パリティー
bình giá
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
指数 しすう
hạn mức.
パリティ検査 パリティけんさ
kiểm tra chẵn lẻ