へんちょ
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập

へんちょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんちょ
へんちょ
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn.
編著
へんちょ
Viết và biên tập
Các từ liên quan tới へんちょ
変調 へんちょう
biến điệu.
可変長サブネットマスク かへんちょーサブネットマスク
một kỹ thuật cho phép quản trị viên mạng phân chia không gian địa chỉ ip thành các subnet có kích thước khác nhau
パルス変調 パルスへんちょう
điều chế biên độ xung (là một dạng điều chế tín hiệu trong đó thông tin bản tin được mã hóa theo biên độ của một chuỗi các xung tín hiệu)
可変長 かへんちょう
chiều dài khả biến
変調波 へんちょうは
sóng điều biến
変調器 へんちょうき
bộ biến diệu, bộ điều chế
thủ tướng, n, chiều
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.