パルス高周波療法
パルスこうしゅうはりょうほう
Liệu pháp điều trị
パルス高周波療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パルス高周波療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
高周波 こうしゅうは
Tần số cao; cao tần
パルス波 パルスは
sóng xung
インテンス・パルス・ライト療法 インテンス・パルス・ライトりょうほう
liệu pháp ánh sáng xung cường độ cao
歯周療法 ししゅうりょうほう
liệu pháp nha chu
高周波グラインダー こうしゅうはグラインダー
máy mài tần số cao
短波療法 たんぱりょうほう
sóng ngắn trị liệu
高周波加熱 こーしゅーはかねつ
gia nhiệt bằng tần số cao