Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パルミラ環礁
環礁 かんしょう
đảo san hô vòng; vòng cánh san hô
パルミラ椰子 パルミラやし パルミラヤシ
palmyra (species of fan palm, Borassus flabellifer)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
離礁 りしょう
sự nổi lại (tàu, thuyền)
岩礁 がんしょう
đá ngầm
暗礁 あんしょう
đá ngầm
サンゴ礁 サンゴ ショウ
Rặng san hô
堡礁 ほしょう
bãi đá ngầm chướng ngại vật