Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離礁 りしょう
sự nổi lại (tàu, thuyền)
環礁 かんしょう
đảo san hô vòng; vòng cánh san hô
岩礁 がんしょう
đá ngầm
暗礁 あんしょう
サンゴ礁 サンゴ ショウ
Rặng san hô
堡礁 ほしょう
bãi đá ngầm chướng ngại vật
漁礁 ぎょしょう
bãi đá, đụn cát...dưới đáy biển nơi cá tụ tập nhiều
座礁 ざしょう
mắc cạn.