Các từ liên quan tới パレスチナの手工芸品
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
手工芸 しゅこうげい
những nghề thủ công
手芸品 しゅげいひん
những nghề thủ công; hàng hóa crafted bàn tay
手工品 しゅこうひん
hàng thủ công.
手芸用品 しゅげいようひん
đồ dùng thủ công
美術工芸品 びじゅつこうげいひん
đồ mỹ nghệ
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
パレスチナ パレスタイン パレスティナ
nước Palestin