パレット
Bản cẩu
Bảng màu palet
Tấm nâng hàng; palet.

パレット được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パレット
パレット
bản cẩu
パレット
pa lét (kệ kê hàng được sử dụng trong vận tải và lưu trữ, là một cấu trúc phẳng dùng để cố định hàng hóa khi hàng được nâng lên bởi xe nâng pallet hoặc các thiết bị vận chuyển khác)
Các từ liên quan tới パレット
ナンヨウハギ ドリー パレット・サージャン パレット・サージョン パレットサージョン パレットサージャンフィッシュ パレットサージョンフィッシュ ブルー・タン ブルータン
Paracanthurus hepatus, cũng gọi là cá đuôi gai xanh, là một loài cá thuộc họ Cá đuôi gai.
フローティングパレット フローティング・パレット
bảng màu nổi
カスタムパレット カスタム・パレット
tấm pha như ý
カラーパレット カラー・パレット
bảng màu
パレット車 パレットしゃ
ô tô ổ rơm
絵の具パレット えのぐパレット
bảng vẽ màu, bảng pha màu
各種パレット かくしゅパレット
các loại pallet (kệ kê hàng được sử dụng trong vận tải và lưu trữ, là một cấu trúc phẳng dùng để cố định hàng hóa khi hàng được nâng lên bởi xe nâng pallet hoặc các thiết bị vận chuyển khác)
pallet car